ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lancets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lancets


lancet /'lɑ:nsit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) lưỡi trích
  vòm đỉnh nhọn ((cũng) lancet arch)
  cửa sổ nhọn phía trên ((cũng) lancet windown)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…