EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lanai
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lanai
lanai
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hàng hiên dùng như phòng khách ngoài trời (trong mùa hè)
← Xem thêm từ lan
Xem thêm từ lanais →
Từ vựng liên quan
ai
an
ana
l
la
lan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…