EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lampreys
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lampreys
lamprey /'læmpri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá mút đá
← Xem thêm từ lamprey
Xem thêm từ lamps →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
l
la
lam
lamp
lamprey
mp
pr
pre
prey
preys
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…