ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lampblack

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lampblack


lampblack /'læmpblæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  muội đèn
  thuốc nhuộm chế bằng muội đèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…