EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lampblack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lampblack
lampblack /'læmpblæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
muội đèn
thuốc nhuộm chế bằng muội đèn
← Xem thêm từ lampas
Xem thêm từ lampern →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
amp
bl
black
l
la
lac
lack
lam
lamp
mp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…