ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lamington

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lamington


lamington

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bánh ngọt úc (làm bằng sôcôla và dừa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…