EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lamington
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lamington
lamington
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bánh ngọt úc (làm bằng sôcôla và dừa)
← Xem thêm từ laming
Xem thêm từ laminitis →
Từ vựng liên quan
AM
am
gt
in
l
la
lam
laming
mi
min
ming
on
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…