EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lameness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lameness
lameness /'leimnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự què quặt, sự đi khập khiễng
tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)
← Xem thêm từ lamely
Xem thêm từ lament →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
en
l
la
lam
lame
me
men
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…