EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lambent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lambent
lambent /'læmbənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt)
lambent eyes
→ mắt sáng dịu
lambent wit
→ tính dí dỏm, dịu dàng
← Xem thêm từ lambency
Xem thêm từ lambert →
Từ vựng liên quan
AM
am
be
ben
bent
en
ent
l
la
lam
lamb
mb
mbe
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…