EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lambencies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lambencies
lambency /'læmbənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lướt nhẹ, sự liếm nhẹ, sự nhuốm nhẹ (ánh sáng, ngọn lửa)
sự sáng dịu, sự óng ánh (trời, mắt)
← Xem thêm từ lambed
Xem thêm từ lambency →
Từ vựng liên quan
AM
am
be
ben
ci
en
l
la
lam
lamb
mb
mbe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…