EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lamaist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lamaist
lamaist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
adj
(người) theo Lạt ma giáo
← Xem thêm từ lamaism
Xem thêm từ lamaistic →
Từ vựng liên quan
ai
AM
am
is
l
la
lam
lama
ma
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…