EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lallygagged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lallygagged
lallygag /'læligæg/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
tha thẩn, la cà
hôn hít, vuốt ve
← Xem thêm từ lallygag
Xem thêm từ lallygagging →
Từ vựng liên quan
all
ally
gag
gagged
l
la
lallygag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…