ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laisser-aller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laisser-aller


laisser-aller

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó
  tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi
  tính cẩu thả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…