ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laid-back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laid-back


laid-back

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <kng> thư thái, ung dung

Các câu ví dụ:

1.  They are supported by Weed Elephant, a four piece "laid-back organic jam band" that offer up a psychedelic mix of power blues, funk and reggae.


Xem tất cả câu ví dụ về laid-back

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…