EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lagers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lagers
lager /'lɑ:gə/ (lagerbeer) /'lɑ:gə'biə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu bia nhẹ (của Đức)
← Xem thêm từ lagerbeer
Xem thêm từ laggard →
Từ vựng liên quan
age
ager
er
l
la
lag
lager
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…