ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ladies' man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ladies' man


ladies' man /'leidizmæn/ (lady's_man) /'leidizmæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  anh chàng nịnh đầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…