ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lacustrine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lacustrine


lacustrine /lə'kʌstrain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hồ
lacustrine vegetation → cây cối ở hồ
lacustrine age → thời đại sống ở trên h

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…