EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lactobacillus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lactobacillus
lactobacillus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khuẩn sữa
← Xem thêm từ lactobacilli
Xem thêm từ lactogenic →
Từ vựng liên quan
ac
act
ba
bacillus
ci
ill
l
la
lac
LUS
ob
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…