ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lactiferous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lactiferous


lactiferous /læk'tifərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tiết sữa; dẫn sữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…