EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lactescency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lactescency
lactescency /læk'tesns/ (lactescency) /læk'tesnsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính đục như sữa
← Xem thêm từ lactescence
Xem thêm từ lactescent →
Từ vựng liên quan
ac
act
ce
en
esc
l
la
lac
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…