EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lacteal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lacteal
lacteal /'læktiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sữa; như sữa
(giải phẫu) dẫn dịch dưỡng (ống)
← Xem thêm từ lactations
Xem thêm từ lacteals →
Từ vựng liên quan
ac
act
ea
l
la
lac
tea
teal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…