EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lactational
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lactational
lactational
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) sự sinh sữa, (thuộc) sự chảy sữa
(thuộc) sự cho bú
← Xem thêm từ lactation
Xem thêm từ lactations →
Từ vựng liên quan
ac
act
at
ion
l
la
lac
lactation
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…