EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lactating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lactating
lactate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) lactat
* nội động từ
tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa
← Xem thêm từ lactates
Xem thêm từ lactation →
Từ vựng liên quan
ac
act
at
in
l
la
lac
ta
tat
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…