EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lacrosse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lacrosse
lacrosse
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng
← Xem thêm từ lacrimal
Xem thêm từ lactase →
Từ vựng liên quan
ac
across
cross
l
la
lac
os
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…