EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lacquerers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lacquerers
lacquerer /'lækərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thợ sơn
← Xem thêm từ lacquerer
Xem thêm từ lacquering →
Từ vựng liên quan
ac
er
ere
l
la
lac
lacquer
lacquerer
qu
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…