ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laconical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laconical


laconical /lə'kɔnik/ (laconical) /lə'kɔnikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vắn tắt; gọn gàng; súc tích
a laconic answer → một câu trả lời vắn tắt gọn gàng
a laconic style → lối hành văn súc tích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…