ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lachrymatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lachrymatory


lachrymatory /'lækrimeitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))

tính từ


  làm chảy nước mắt
lachrymatory bomb → bom làm chảy nước mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…