EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lachrymatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lachrymatory
lachrymatory /'lækrimeitəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))
tính từ
làm chảy nước mắt
lachrymatory bomb
→ bom làm chảy nước mắt
← Xem thêm từ lachrymatories
Xem thêm từ lachrymose →
Từ vựng liên quan
ac
at
ch
l
la
lac
lachrymator
ma
mat
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…