EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lachrymation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lachrymation
lachrymation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng lacrimation
sự chảy nước mắt quá nhiều hoặc không bình thường
← Xem thêm từ lachrymal
Xem thêm từ lachrymator →
Từ vựng liên quan
ac
at
ch
ion
l
la
lac
ma
mat
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…