ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lacerations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lacerations


laceration /,læsə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xé rách
  (y học) vết rách

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…