EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labyrinthic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labyrinthic
labyrinthic /,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cung mê
(thuộc) đường rối
rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn
← Xem thêm từ labyrinthian
Xem thêm từ labyrinthine →
Từ vựng liên quan
ab
by
hi
ic
in
l
la
lab
labyrinth
nt
nth
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…