ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labour force

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labour force


labour force /'leibə'fɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…