ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laborious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laborious


laborious /lə'bɔ:riəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó
  khó nhọc, gian khổ
laborious task → một công việc khó nhọc
  nặng nề, không thanh thoát (hành văn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…