EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laborious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laborious
laborious /lə'bɔ:riəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó
khó nhọc, gian khổ
laborious task
→ một công việc khó nhọc
nặng nề, không thanh thoát (hành văn)
← Xem thêm từ laboratory school
Xem thêm từ laboriously →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
iou
l
la
lab
labor
or
ou
ri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…