EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
la-di-da
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
la-di-da
la-di-da /'la:di:dɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người màu mè, người kiểu cách
← Xem thêm từ la-breaker
Xem thêm từ laager →
Từ vựng liên quan
da
l
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…