ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kymographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kymographic


kymographic /,kaimə'græfik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) máy ghi sóng; ghi bằng máy ghi sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…