EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kyloe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kyloe
kyloe /'kailou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bò cailu (giống bò nhỏ sừng dài ở Ê cốt)
← Xem thêm từ kylin
Xem thêm từ kymogram →
Từ vựng liên quan
k
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…