EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kye
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kye
kye
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều, cũng ky
(phương ngữ) gia súc
← Xem thêm từ kyanize
Xem thêm từ kyle →
Từ vựng liên quan
k
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…