ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kye

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kye


kye

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều, cũng ky
  (phương ngữ) gia súc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…