ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kyanization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kyanization


kyanization /,kaiənai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phép xử lý (gỗ) bằng thuỷ ngân clorua (để chống mốc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…