EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kvass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kvass
kvass /kvɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước cơvat (một loại giải khát hơi chua của Liên xô)
← Xem thêm từ Kuznets, Simon
Xem thêm từ kvetch →
Từ vựng liên quan
as
ass
k
ss
vas
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…