EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kuomintang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kuomintang
kuomintang
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Trung Hoa Quốc Dân Đảng (do Tôn Trung Sơn sáng lập)
← Xem thêm từ kung fu
Xem thêm từ kurchatovium →
Từ vựng liên quan
an
in
k
mi
min
Mint
mint
nt
om
ta
tan
tang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…