EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
krugerrand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
krugerrand
krugerrand
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng tiền vàng ở Nam Phi
← Xem thêm từ kru
Xem thêm từ krummholz →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
er
err
errand
k
kru
ra
ran
rand
ru
rug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…