ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kromesky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kromesky


kromesky /krə'meski/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  món crômeki (thịt gà thái nhỏ rán cuộn mỡ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…