EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kragdadige
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kragdadige
kragdadige
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ Nam Phi) sự cứng rắn không nhượng bộ
← Xem thêm từ kraft
Xem thêm từ krait →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
da
dad
dig
k
ra
rag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…