EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
koumintang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
koumintang
koumintang /'kwoumin'tæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quốc dân đảng (Trung quốc)
← Xem thêm từ kotow
Xem thêm từ koumis →
Từ vựng liên quan
an
in
k
ko
mi
min
Mint
mint
nt
ou
ta
tan
tang
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…