EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kolhhoznik
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kolhhoznik
kolhhoznik
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều klohhozniki, klohhozniks
nông trường viên, xà viên nông trường
← Xem thêm từ kola
Xem thêm từ kolinskies →
Từ vựng liên quan
ho
k
ko
ni
oz
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…