ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kolhhoznik

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kolhhoznik


kolhhoznik

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều klohhozniki, klohhozniks
  nông trường viên, xà viên nông trường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…