ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knurl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knurl


knurl /nə:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dầu mấu, chỗ u lên, chỗ lồi lên
  núm xoay (ở máy chữ)
  (kỹ thuật) khía; cục nổi tròn (ở kim loại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…