ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ knuckle-joint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng knuckle-joint


knuckle-joint /'nʌkldʤɔint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khớp đốt
  (kỹ thuật) khớp nối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…