EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
knackery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
knackery
knackery /'nækəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò làm thịt ngựa già
← Xem thêm từ knackers
Xem thêm từ knacks →
Từ vựng liên quan
ac
er
k
kn
knack
knacker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…