EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
klaxon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
klaxon
klaxon /'klæksn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
còi điện (xe ô tô)
← Xem thêm từ Klansmen
Xem thêm từ klaxons →
Từ vựng liên quan
ax
axon
k
la
lax
on
xon
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…