EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kirtles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kirtles
kirtle /'kə:tl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ)
áo dài
váy
← Xem thêm từ kirtle
Xem thêm từ kismet →
Từ vựng liên quan
k
kir
kirtle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…