ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kinglets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kinglets


kinglet /'kiɳlit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhuốm & vua con
  (động vật học) chim tước mào vàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…