EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinglets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinglets
kinglet /'kiɳlit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhuốm & vua con
(động vật học) chim tước mào vàng
← Xem thêm từ kinglet
Xem thêm từ kinglier →
Từ vựng liên quan
in
ingle
k
kin
king
kinglet
let
lets
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…