EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinesics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinesics
kinesics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ
← Xem thêm từ kinescopes
Xem thêm từ kinesis →
Từ vựng liên quan
ic
in
k
kin
kine
si
SIC
sic
sics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…