EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kinase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kinase
kinase
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) kinaza
← Xem thêm từ kinaesthesis
Xem thêm từ kinchin →
Từ vựng liên quan
as
in
k
kin
kina
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…